
Diễn biến chính SC Freiburg vs Schalke 04 |
||||
Gregoritsch M. | 1-0 | 7' | ||
Gregoritsch M. | 2-0 | 35' | ||
46' | (26)↑(24)↓ | |||
46' | (3)↑(25)↓ | |||
Holer L. | 3-0 | 52' | ||
61' | (2)↑(18)↓ | |||
61' | (23)↑(41)↓ | |||
(18)↑(38)↓ | 73' | |||
(33)↑(42)↓ | 73' | |||
(34)↑(9)↓ | 79' | |||
79' | (10)↑(11)↓ | |||
(29)↑(32)↓ | 80' | |||
Ginter M. | 4-0 | 82' | ||
(23)↑(27)↓ | 86' |
Số liệu thống kê SC Freiburg vs Schalke 04 |
||||
SC Freiburg | Schalke 04 | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |