
Diễn biến chính SC Freiburg vs FSV Mainz 05 |
||||
46' | (11)↑(29)↓ | |||
(37)↑(3)↓ | 66' | |||
(27)↑(8)↓ | 66' | |||
(7)↑(32)↓ | 66' | |||
(38)↑(20)↓ | 72' | |||
74' | (14)↑(18)↓ | |||
(25)↑(42)↓ | 88' | |||
90' | (30)↑(19)↓ | |||
90' | (22)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê SC Freiburg vs FSV Mainz 05 |
||||
SC Freiburg | FSV Mainz 05 | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
28 |
|
Long pass |
|
23 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |