
Diễn biến chính SC Farense vs FC Famalicao |
||||
19' | 0-1 | Sorriso | ||
(62)↑(77)↓ | 46' | |||
(14)↑(5)↓ | 59' | |||
(8)↑(7)↓ | 59' | |||
64' | (32)↑(22)↓ | |||
64' | (7)↑(77)↓ | |||
78' | (21)↑(29)↓ | |||
78' | (12)↑(20)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 87' | |||
89' | (15)↑(10)↓ | |||
Duarte B. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê SC Farense vs FC Famalicao |
||||
SC Farense | FC Famalicao | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |