Số liệu thống kê SC Chabab Mohamedia (W) vs SC Casablanca (W) |
||||
SC Chabab Mohamedia (W) | SC Casablanca (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |