
Diễn biến chính SC Cambuur vs Feyenoord |
||||
17' | 0-1 | Gimenez S. | ||
51' | 0-2 | Szymanski S. | ||
(27)↑(16)↓ | 54' | |||
64' | 0-3 | Mac-Intosch C.(OW) | ||
(30)↑(25)↓ | 65' | |||
72' | (11)↑(26)↓ | |||
73' | (2)↑(4)↓ | |||
73' | (7)↑(14)↓ | |||
(5)↑(24)↓ | 76' | |||
(14)↑(8)↓ | 76' | |||
(28)↑(9)↓ | 76' | |||
80' | (9)↑(29)↓ | |||
80' | (48)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê SC Cambuur vs Feyenoord |
||||
SC Cambuur | Feyenoord | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |