
Diễn biến chính Sassuolo vs Frosinone |
||||
9' | (20)↑(32)↓ | |||
Thorstvedt K. | 1-0 | 58' | ||
63' | (8)↑(29)↓ | |||
63' | (27)↑(4)↓ | |||
(7)↑(42)↓ | 63' | |||
(24)↑(92)↓ | 72' | |||
(8)↑(9)↓ | 84' | |||
(19)↑(45)↓ | 84' | |||
84' | (9)↑(70)↓ | |||
84' | (11)↑(18)↓ | |||
90' | Kaio Jorge |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Frosinone |
||||
Sassuolo | Frosinone | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |