
Diễn biến chính Sassuolo vs Atalanta |
||||
(2)↑(17)↓ | 46' | |||
46' | (13)↑(8)↓ | |||
46' | (17)↑(91)↓ | |||
(42)↑(11)↓ | 62' | |||
62' | (90)↑(11)↓ | |||
72' | (21)↑(77)↓ | |||
(16)↑(21)↓ | 77' | |||
(23)↑(92)↓ | 78' | |||
83' | 0-1 | De Ketelaere C. | ||
(8)↑(9)↓ | 85' | |||
87' | (25)↑(7)↓ | |||
90' | 0-2 | Zortea N. |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Atalanta |
||||
Sassuolo | Atalanta | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |