Diễn biến chính Sao Paulo vs Fluminense RJ |
||||
29' | 0-1 | Igor Vinicius(OW) | ||
Bobadilla D. | 1-1 | 32' | ||
46' | (9)↑(8)↓ | |||
46' | (13)↑(26)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 61' | |||
(33)↑(31)↓ | 61' | |||
(18)↑(11)↓ | 62' | |||
79' | (80)↑(19)↓ | |||
79' | (23)↑(11)↓ | |||
(47)↑(17)↓ | 79' | |||
Arboleda R. | 2-1 | 84' | ||
86' | (12)↑(6)↓ | |||
(6)↑(36)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Fluminense RJ |
||||
Sao Paulo | Fluminense RJ | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |