Diễn biến chính Santos vs Palmeiras |
||||
46' | (34)↑(15)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 46' | |||
(33)↑(24)↓ | 46' | |||
(7)↑(11)↓ | 59' | |||
62' | (9)↑(10)↓ | |||
69' | (31)↑(14)↓ | |||
69' | (27)↑(23)↓ | |||
83' | (19)↑(7)↓ | |||
(13)↑(44)↓ | 86' | |||
(15)↑(23)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Santos vs Palmeiras |
||||
Santos | Palmeiras | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
554 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |