
Diễn biến chính Santos Laguna vs Queretaro FC |
||||
(18)↑(24)↓ | 61' | |||
(19)↑(9)↓ | 67' | |||
(11)↑(221)↓ | 67' | |||
75' | (10)↑(11)↓ | |||
78' | (9)↑(19)↓ | |||
78' | (7)↑(18)↓ | |||
(196)↑(2)↓ | 87' | |||
88' | (4)↑(6)↓ | |||
89' | (26)↑(15)↓ | |||
90' | 0-1 | Escamilla K. | ||
90' | 0-2 | Ayon E. |
Số liệu thống kê Santos Laguna vs Queretaro FC |
||||
Santos Laguna | Queretaro FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |