
Số liệu thống kê Sant Andreu vs Terrassa |
||||
Sant Andreu | Terrassa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
164 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |