Diễn biến chính Sandefjord vs Tromso IL |
||||
(17)↑(19)↓ | 57' | |||
(11)↑(14)↓ | 72' | |||
(7)↑(27)↓ | 72' | |||
75' | (23)↑(7)↓ | |||
(5)↑(21)↓ | 83' | |||
(8)↑(23)↓ | 83' | |||
86' | (16)↑(9)↓ | |||
90' | (21)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Sandefjord vs Tromso IL |
||||
Sandefjord | Tromso IL | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |