Diễn biến chính Sandefjord vs Stromsgodset |
||||
Nilsson A. | 1-0 | 59' | ||
61' | (77)↑(7)↓ | |||
64' | (17)↑(4)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 74' | |||
(10)↑(6)↓ | 74' | |||
78' | (8)↑(9)↓ | |||
78' | (14)↑(20)↓ | |||
Ottosson F. | 2-0 | 89' | ||
(23)↑(8)↓ | 90' | |||
(11)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sandefjord vs Stromsgodset |
||||
Sandefjord | Stromsgodset | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
0 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |