Diễn biến chính San Lorenzo vs Boca Juniors |
||||
Fernandez G.(OW) | 1-0 | 9' | ||
12' | (2)↑(25)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (20)↑(3)↓ | |||
60' | Figal J. | |||
72' | (29)↑(41)↓ | |||
72' | (16)↑(9)↓ | |||
(9)↑(41)↓ | 84' | |||
(35)↑(47)↓ | 85' | |||
(50)↑(18)↓ | 90' | |||
(8)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê San Lorenzo vs Boca Juniors |
||||
San Lorenzo | Boca Juniors | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |