Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Los Angeles FC |
||||
| Espinoza C. | 1-0 | 8' | ||
| 30' | 1-1 | Bouanga D. | ||
| 63' | (22)↑(19)↓ | |||
| (28)↑(44)↓ | 71' | |||
| 75' | (23)↑(6)↓ | |||
| 75' | (7)↑(10)↓ | |||
| Espinoza C. | 2-1 | 83' | ||
| (93)↑(14)↓ | 86' | |||
| 89' | (24)↑(12)↓ | |||
| (15)↑(35)↓ | 90' | |||
| (25)↑(11)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Los Angeles FC |
||||
| San Jose Earthquakes | Los Angeles FC | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
| 378 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
| 78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
| 13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
| 10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
| 6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
| 25 |
|
Ném biên |
|
18 |
| 13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 88 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
| 27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |

