
Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo |
||||
Espinoza C. | 1-0 | 7' | ||
38' | (2)↑(22)↓ | |||
42' | 1-1 | Bassi A. | ||
56' | (7)↑(35)↓ | |||
(93)↑(55)↓ | 61' | |||
Espinoza C. | 2-1 | 65' | ||
76' | (9)↑(11)↓ | |||
76' | (21)↑(8)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 86' | |||
(28)↑(44)↓ | 86' | |||
(15)↑(35)↓ | 90' |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo |
||||
San Jose Earthquakes | Houston Dynamo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |