Số liệu thống kê Samtredia vs Torpedo Kutaisi |
||||
Samtredia | Torpedo Kutaisi | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
179 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
125 |