Diễn biến chính Samsunspor vs Konyaspor |
||||
30' | 0-1 | Pedrinho | ||
(9)↑(14)↓ | 63' | |||
(27)↑(11)↓ | 63' | |||
(17)↑(7)↓ | 63' | |||
73' | (28)↑(9)↓ | |||
73' | (99)↑(22)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 76' | |||
79' | (35)↑(8)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 86' | |||
87' | (5)↑(16)↓ | |||
87' | (33)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Samsunspor vs Konyaspor |
||||
Samsunspor | Konyaspor | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
34 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
29 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |