Diễn biến chính Samsunspor vs Adana Demirspor |
||||
41' | 0-1 | Mendoza S. | ||
(7)↑(10)↓ | 61' | |||
(36)↑(98)↓ | 61' | |||
65' | (10)↑(11)↓ | |||
(17)↑(48)↓ | 77' | |||
(14)↑(18)↓ | 78' | |||
(13)↑(36)↓ | 84' | |||
90' | (56)↑(9)↓ | |||
Dimata L. | 1-1 | 90' | ||
90' | (66)↑(8)↓ | |||
90' | (6)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Samsunspor vs Adana Demirspor |
||||
Samsunspor | Adana Demirspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |