Diễn biến chính Salford City vs Port Vale |
||||
45' | 0-1 | Garrity B. | ||
(20)↑(11)↓ | 46' | |||
(14)↑(18)↓ | 60' | |||
(36)↑(9)↓ | 60' | |||
67' | (12)↑(17)↓ | |||
67' | (37)↑(19)↓ | |||
69' | 0-2 | Garrity B. | ||
(8)↑(4)↓ | 74' | |||
(22)↑(10)↓ | 74' | |||
87' | (14)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Salford City vs Port Vale |
||||
Salford City | Port Vale | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
36 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
37 |
|
Long pass |
|
19 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |