
Diễn biến chính Salford City vs Morecambe |
||||
McLennan C. | 1-0 | 13' | ||
46' | (14)↑(39)↓ | |||
Hendry C. | 2-0 | 50' | ||
61' | 2-1 | Vassell T.(OW) | ||
65' | (3)↑(23)↓ | |||
71' | (20)↑(19)↓ | |||
71' | (11)↑(9)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 74' | |||
(18)↑(8)↓ | 74' | |||
(54)↑(9)↓ | 77' | |||
(17)↑(39)↓ | 77' | |||
Tilt C. | 3-1 | 79' | ||
(19)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Salford City vs Morecambe |
||||
Salford City | Morecambe | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
50% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
82 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
45 |
|
Ném biên |
|
38 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |