
Diễn biến chính Salford City vs Crewe Alexandra |
||||
27' | 0-1 | Baker-Richardson C. | ||
Smith M. | 1-1 | 45' | ||
Smith M. | 2-1 | 58' | ||
60' | (21)↑(17)↓ | |||
60' | (30)↑(10)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 65' | |||
Watson R. | 3-1 | 71' | ||
76' | (20)↑(4)↓ | |||
85' | (24)↑(6)↓ | |||
(23)↑(30)↓ | 87' | |||
Berkoe K. | 4-1 | 90' | ||
90' | 4-2 | Baker-Richardson C. | ||
(36)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Salford City vs Crewe Alexandra |
||||
Salford City | Crewe Alexandra | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
1 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |