
Diễn biến chính Salford City vs Carlisle United |
||||
(23)↑(11)↓ | 46' | |||
(18)↑(37)↓ | 63' | |||
64' | (3)↑(8)↓ | |||
64' | (12)↑(37)↓ | |||
72' | (40)↑(29)↓ | |||
(32)↑(19)↓ | 80' | |||
(8)↑(33)↓ | 80' | |||
85' | (26)↑(6)↓ | |||
88' | 0-1 | Barclay B. | ||
(9)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Salford City vs Carlisle United |
||||
Salford City | Carlisle United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
14 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
16 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |