
Diễn biến chính Salford City vs Bromley |
||||
13' | 0-1 | Congreve C. | ||
38' | 0-2 | Michael Cheek | ||
43' | (16)↑(6)↓ | |||
(25)↑(3)↓ | 46' | |||
(27)↑(18)↓ | 46' | |||
(28)↑(7)↓ | 46' | |||
51' | 0-3 | Congreve C. | ||
Warrington L. | 1-3 | 62' | ||
Lund M. | 2-3 | 77' | ||
78' | (18)↑(35)↓ | |||
79' | (26)↑(9)↓ | |||
(37)↑(16)↓ | 81' | |||
Stockton C. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Salford City vs Bromley |
||||
Salford City | Bromley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
250 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
34 |
|
Long pass |
|
22 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |