Diễn biến chính Salford City vs AFC Wimbledon |
||||
55' | (16)↑(31)↓ | |||
56' | (14)↑(39)↓ | |||
67' | (7)↑(3)↓ | |||
67' | (10)↑(21)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 70' | |||
(22)↑(11)↓ | 70' | |||
(18)↑(4)↓ | 79' | |||
Luamba J. | 1-0 | 84' | ||
87' | (8)↑(4)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Salford City vs AFC Wimbledon |
||||
Salford City | AFC Wimbledon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
28 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |