Diễn biến chính Salernitana vs Sassuolo |
||||
37' | 0-1 | Lauriente A. | ||
44' | 0-2 | Bajrami N. | ||
(59)↑(11)↓ | 46' | |||
Candreva A. | 1-2 | 52' | ||
(14)↑(22)↓ | 64' | |||
69' | (19)↑(5)↓ | |||
73' | (7)↑(11)↓ | |||
73' | (6)↑(42)↓ | |||
(55)↑(33)↓ | 77' | |||
(5)↑(44)↓ | 77' | |||
(9)↑(27)↓ | 85' | |||
Maggiore G. | 2-2 | 90' | ||
90' | (21)↑(92)↓ |
Số liệu thống kê Salernitana vs Sassuolo |
||||
Salernitana | Sassuolo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
1 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |