Diễn biến chính Saint Mirren vs Glasgow Rangers |
||||
Strain R. | 28' | |||
30' | 0-1 | Tavernier J. | ||
41' | (45)↑(65)↓ | |||
61' | (9)↑(25)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 68' | |||
(9)↑(20)↓ | 68' | |||
(21)↑(11)↓ | 68' | |||
71' | 0-2 | Sima A. | ||
(19)↑(10)↓ | 81' | |||
90' | (14)↑(19)↓ | |||
90' | (64)↑(15)↓ | |||
90' | 0-3 | Tavernier J. |
Số liệu thống kê Saint Mirren vs Glasgow Rangers |
||||
Saint Mirren | Glasgow Rangers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
248 |
|
Số đường chuyền |
|
595 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |