Diễn biến chính Saint Mirren vs Celtic FC |
||||
3' | 0-1 | McGregor C. | ||
33' | 0-2 | Hatate R. | ||
(12)↑(13)↓ | 46' | |||
(9)↑(7)↓ | 46' | |||
59' | (10)↑(49)↓ | |||
60' | (8)↑(9)↓ | |||
71' | 0-3 | Johnston A. | ||
(8)↑(88)↓ | 74' | |||
75' | (15)↑(28)↓ | |||
75' | (56)↑(3)↓ | |||
(34)↑(20)↓ | 87' | |||
89' | (66)↑(41)↓ |
Số liệu thống kê Saint Mirren vs Celtic FC |
||||
Saint Mirren | Celtic FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
238 |
|
Số đường chuyền |
|
771 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
25 |
|
Long pass |
|
20 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |