
Diễn biến chính Saint Johnstone vs Motherwell |
||||
4' | 0-1 | Halliday A. | ||
(16)↑(17)↓ | 46' | |||
60' | (56)↑(7)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 65' | |||
67' | (59)↑(19)↓ | |||
67' | (6)↑(11)↓ | |||
78' | (54)↑(12)↓ | |||
78' | (22)↑(21)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 80' | |||
Taylor S. | 1-1 | 86' | ||
Bozo Mikulic | 2-1 | 88' | ||
(46)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Motherwell |
||||
Saint Johnstone | Motherwell | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
20 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |