Diễn biến chính Saint Johnstone vs Motherwell |
||||
11' | 0-1 | Dan Casey | ||
45' | (52)↑(9)↓ | |||
(7)↑(15)↓ | 63' | |||
(11)↑(8)↓ | 63' | |||
(27)↑(10)↓ | 63' | |||
Mbunga Kimpioka B. | 1-1 | 64' | ||
69' | (77)↑(55)↓ | |||
69' | (7)↑(11)↓ | |||
86' | (24)↑(6)↓ | |||
90' | 1-2 | Ebiye M. | ||
Sanders J. | 90' |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Motherwell |
||||
Saint Johnstone | Motherwell | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
13 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
32 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |