
Diễn biến chính Saint Johnstone vs Hibernian |
||||
Holt J. | 41' | |||
Clark N. | 1-0 | 45' | ||
60' | (21)↑(2)↓ | |||
61' | (6)↑(18)↓ | |||
61' | (34)↑(15)↓ | |||
(33)↑(46)↓ | 67' | |||
(22)↑(16)↓ | 68' | |||
71' | (17)↑(23)↓ | |||
79' | 1-1 | Gayle D. | ||
86' | (35)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Hibernian |
||||
Saint Johnstone | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
33 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |