
Diễn biến chính Saint Johnstone vs Hibernian |
||||
6' | 0-1 | Marcondes E. | ||
24' | (4)↑()↓ | |||
44' | 0-2 | Hanlon P. | ||
(29)↑(16)↓ | 45' | |||
(7)↑(10)↓ | 61' | |||
(14)↑(46)↓ | 61' | |||
(50)↑(22)↓ | 61' | |||
70' | (9)↑(19)↓ | |||
71' | (32)↑(20)↓ | |||
76' | 0-3 | Vente D. | ||
79' | (16)↑(17)↓ | |||
79' | (6)↑(30)↓ | |||
(8)↑(34)↓ | 84' | |||
Mbunga Kimpioka B. | 1-3 | 89' |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Hibernian |
||||
Saint Johnstone | Hibernian | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |