Diễn biến chính Saint Johnstone vs Dundee |
||||
6' | 0-1 | Cameron L. | ||
Sidibeh A. | 1-1 | 60' | ||
62' | (6)↑(44)↓ | |||
62' | (26)↑(7)↓ | |||
(29)↑(16)↓ | 77' | |||
78' | (21)↑(3)↓ | |||
80' | 1-2 | Bakayoko A. | ||
(7)↑(10)↓ | 83' | |||
(11)↑(3)↓ | 83' | |||
87' | (12)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Dundee |
||||
Saint Johnstone | Dundee | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
80 |
|
Đánh đầu |
|
72 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
34 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |