Diễn biến chính Saint Johnstone vs Celtic FC |
||||
(15)↑(4)↓ | 34' | |||
35' | 0-1 | Furuhashi K. | ||
43' | 0-2 | Bernardo P. | ||
45' | 0-3 | Furuhashi K. | ||
46' | (11)↑(3)↓ | |||
54' | 0-4 | McGregor C. | ||
(8)↑(10)↓ | 58' | |||
66' | (49)↑(10)↓ | |||
66' | (9)↑(8)↓ | |||
66' | (41)↑(27)↓ | |||
72' | 0-5 | Maeda D. | ||
(24)↑(3)↓ | 73' | |||
(33)↑(27)↓ | 73' | |||
75' | (14)↑(42)↓ | |||
83' | 0-6 | Idah A. |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Celtic FC |
||||
Saint Johnstone | Celtic FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
14 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
211 |
|
Số đường chuyền |
|
685 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
6 |
17 |
|
Long pass |
|
24 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |