Diễn biến chính Saint Gilloise<font color=#880000>(N)</font> vs Nice |
||||
Franjo Ivanovic | 1-0 | 33' | ||
45' | 1-1 | Guessand E. | ||
(13)↑(77)↓ | 56' | |||
65' | (22)↑(36)↓ | |||
65' | (24)↑(15)↓ | |||
65' | (92)↑(42)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 79' | |||
Franjo Ivanovic | 2-1 | 90' | ||
90' | (34)↑(10)↓ | |||
90' | (48)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Saint Gilloise(N) vs Nice |
||||
Saint Gilloise<font color=#880000>(N)</font> | Nice | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
35 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
22 |
35 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
19 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |