Diễn biến chính Saint Gilloise vs Westerlo |
||||
Franjo Ivanovic | 1-0 | 40' | ||
Franjo Ivanovic | 2-0 | 45' | ||
(10)↑(23)↓ | 46' | |||
Franjo Ivanovic | 3-0 | 53' | ||
54' | 3-1 | Bos J. | ||
60' | (77)↑(7)↓ | |||
60' | (18)↑(46)↓ | |||
(48)↑(5)↓ | 70' | |||
(13)↑(9)↓ | 70' | |||
76' | (47)↑(22)↓ | |||
(22)↑(94)↓ | 84' | |||
(21)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Westerlo |
||||
Saint Gilloise | Westerlo | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
6 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
27 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |