
Diễn biến chính Saint Etienne vs Nantes |
||||
14' | 0-1 | Simon M. | ||
44' | (66)↑(6)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 60' | |||
(20)↑(63)↓ | 60' | |||
71' | (58)↑(62)↓ | |||
(37)↑(26)↓ | 71' | |||
71' | (22)↑(27)↓ | |||
Boakye A. | 1-1 | 86' | ||
88' | (17)↑(58)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 88' | |||
(28)↑(6)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Nantes |
||||
Saint Etienne | Nantes | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
742 |
|
Số đường chuyền |
|
235 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
14 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
24 |
163 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |