Số liệu thống kê Russia (W) vs North Korea (W) |
||||
Russia (W) | North Korea (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |