Diễn biến chính Rubin Kazan vs Spartak Moscow |
||||
19' | 0-1 | Bongonda T. | ||
Iwu U. | 1-1 | 39' | ||
58' | (19)↑(47)↓ | |||
58' | (22)↑(8)↓ | |||
58' | 1-2 | Medina J. | ||
(19)↑(21)↓ | 65' | |||
67' | 1-3 | Ignatov M. | ||
(33)↑(18)↓ | 72' | |||
(8)↑(20)↓ | 72' | |||
(31)↑(51)↓ | 72' | |||
73' | 1-4 | Promes Q. | ||
78' | (25)↑(77)↓ | |||
(91)↑(44)↓ | 79' | |||
79' | (18)↑(35)↓ | |||
81' | (4)↑(68)↓ |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Spartak Moscow |
||||
Rubin Kazan | Spartak Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |