Diễn biến chính Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod |
||||
5' | 0-1 | Troshechkin A. | ||
(6)↑(8)↓ | 46' | |||
64' | (19)↑(13)↓ | |||
74' | (9)↑(10)↓ | |||
74' | (89)↑(70)↓ | |||
(7)↑(99)↓ | 74' | |||
(33)↑(9)↓ | 74' | |||
90' | (88)↑(78)↓ | |||
90' | (11)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Rubin Kazan | FK Nizhny Novgorod | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |