Số liệu thống kê RS Tallinding vs Gambia Ports Authority |
||||
| RS Tallinding | Gambia Ports Authority | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
| 103 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
| 90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
102 |