Diễn biến chính Royal Antwerp vs Racing Genk |
||||
Kerk G. | 1-0 | 9' | ||
12' | 1-1 | Arokodare T. | ||
Kerk G. | 2-1 | 32' | ||
(8)↑(25)↓ | 42' | |||
51' | 2-2 | Arokodare T. | ||
(11)↑(14)↓ | 56' | |||
57' | (27)↑(18)↓ | |||
71' | (7)↑(32)↓ | |||
71' | (20)↑(17)↓ | |||
(75)↑(4)↓ | 78' | |||
(79)↑(9)↓ | 79' | |||
83' | (9)↑(99)↓ |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Racing Genk |
||||
Royal Antwerp | Racing Genk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
29 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
9 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
13 |
|
Long pass |
|
21 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |