Diễn biến chính Royal Antwerp vs Racing Genk |
||||
Janssen V. | 1-0 | 5' | ||
Balikwisha M. | 2-0 | 11' | ||
Balikwisha M. | 3-0 | 39' | ||
45' | 3-1 | Zeqiri A. | ||
62' | (99)↑(9)↓ | |||
62' | (90)↑(25)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 73' | |||
77' | (7)↑(46)↓ | |||
(33)↑(18)↓ | 83' | |||
90' | (4)↑(17)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | 3-2 | Munoz D. |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Racing Genk |
||||
Royal Antwerp | Racing Genk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |