Diễn biến chính Royal Antwerp vs Charleroi |
||||
2' | 0-1 | Stulic N. | ||
(75)↑(5)↓ | 46' | |||
(4)↑(8)↓ | 46' | |||
49' | 0-2 | Andreou S. | ||
54' | 0-3 | Stulic N. | ||
(10)↑(11)↓ | 64' | |||
78' | (29)↑(17)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 83' | |||
86' | (99)↑(19)↓ | |||
86' | (7)↑(8)↓ | |||
Chery T. | 1-3 | 90' | ||
90' | (5)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Charleroi |
||||
Royal Antwerp | Charleroi | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |