
Bắt đầu: 26/12/2024 23:00
Sân: Martin Coy
Diễn biến chính Rotherham United vs Wigan Athletic |
||||
31' | (21)↑(8)↓ | |||
45' | 0-1 | Babajide Ezekiel Adeeko | ||
65' | (11)↑(18)↓ | |||
65' | (6)↑(10)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 67' | |||
(10)↑(9)↓ | 67' | |||
(24)↑(30)↓ | 67' | |||
(3)↑(8)↓ | 71' | |||
(17)↑(4)↓ | 71' | |||
86' | (23)↑(29)↓ | |||
86' | (9)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Wigan Athletic |
||||
Rotherham United | Wigan Athletic | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
8 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |