Diễn biến chính Rotherham United vs West Bromwich(WBA) |
||||
(42)↑(28)↓ | 26' | |||
32' | 0-1 | Swift J. | ||
Hugill J. | 1-1 | 42' | ||
Hugill J. | 2-1 | 50' | ||
58' | (22)↑(19)↓ | |||
58' | (7)↑(2)↓ | |||
58' | (5)↑(6)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 65' | |||
74' | (18)↑(21)↓ | |||
Fosu T. | 3-1 | 76' | ||
(22)↑(16)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs West Bromwich(WBA) |
||||
Rotherham United | West Bromwich(WBA) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |