Diễn biến chính Rotherham United vs Sunderland A.F.C |
||||
15' | (17)↑(10)↓ | |||
46' | (11)↑(22)↓ | |||
Clucas S. | 1-0 | 48' | ||
64' | (6)↑(23)↓ | |||
64' | (21)↑(39)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 68' | |||
73' | 1-1 | Clarke J. | ||
(12)↑(29)↓ | 77' | |||
(9)↑(10)↓ | 78' | |||
(30)↑(2)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Sunderland A.F.C |
||||
Rotherham United | Sunderland A.F.C | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
632 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |