
Bắt đầu: 02/03/2024 22:00
Sân: David Webb
Diễn biến chính Rotherham United vs Sheffield Wednesday |
||||
(16)↑(21)↓ | 53' | |||
63' | (24)↑(4)↓ | |||
64' | (41)↑(36)↓ | |||
64' | (6)↑(14)↓ | |||
66' | 0-1 | Ugbo I. | ||
(7)↑(17)↓ | 67' | |||
(10)↑(9)↓ | 67' | |||
(14)↑(29)↓ | 67' | |||
80' | (5)↑(45)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 81' | |||
90' | (7)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Sheffield Wednesday |
||||
Rotherham United | Sheffield Wednesday | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
34 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |