Diễn biến chính Rotherham United vs Reading |
||||
26' | 0-1 | Wing L. | ||
28' | (30)↑(2)↓ | |||
Nombe S. | 1-1 | 49' | ||
Odoffin H. | 2-1 | 56' | ||
(3)↑(6)↓ | 65' | |||
68' | Ehibhatiomhan K. | |||
72' | (8)↑(4)↓ | |||
72' | (19)↑(20)↓ | |||
(17)↑(27)↓ | 82' | |||
(10)↑(9)↓ | 82' | |||
(23)↑(12)↓ | 88' | |||
(14)↑(22)↓ | 88' | |||
90' | (6)↑(5)↓ | |||
90' | (37)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Reading |
||||
Rotherham United | Reading | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
21 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |