Diễn biến chính Rotherham United vs Preston North End |
||||
Hugill J. | 1-0 | 35' | ||
45' | 1-1 | Lindsay L. | ||
(28)↑(24)↓ | 46' | |||
70' | (10)↑(25)↓ | |||
70' | (23)↑(11)↓ | |||
71' | (4)↑(13)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 73' | |||
88' | (17)↑(18)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Preston North End |
||||
Rotherham United | Preston North End | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
91 |
|
Đánh đầu |
|
79 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
53 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
26 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |